Ground nghĩa
WebGround definition, the solid surface of the earth; firm or dry land: to fall to the ground. … Web"burial ground" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt nghĩa địa noun A place or area for burying the dead. omegawiki bãi tha ma noun GlosbeMT_RnD nghĩa trang noun A place or area for burying the dead. omegawiki Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " burial ground " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate
Ground nghĩa
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Basement: ground-work là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebGround Nghe phát âm Mục lục 1 /graund/ 2 Thông dụng 2.1 Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind 2.2 Danh từ 2.2.1 Mặt đất, đất 2.2.2 Bãi đất, khu đất 2.2.3 ( số nhiều) đất đai vườn tược 2.2.4 Vị trí, khoảng cách trên mặt đất 2.2.5 Đáy (biển, hồ...) 2.2.6 Nền 2.2.7 ( số nhiều) cặn bã 2.2.8 Lý lẽ, lý do, nguyên cớ 2.2.9 (điện học) sự tiếp đất
WebÝ nghĩa - Giải thích. cover a lot of ground Tiếng Anh nghĩa là Khi có nhiều công việc cần phải hoàn thành. Nếu có rất nhiều nghiên cứu phải được thực hiện hoặc tài liệu để vượt qua. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng cover a lot of … WebOct 21, 2010 · TRANG: STAND ONE’S GROUND có một từ mới là GROUND, G-R-O-U …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the swell of the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebAug 21, 2024 · On The Ground nghĩa là Trên Mặt Đất, nghe sẽ thấy ko liên quan đến MV lộng lẫy nhường nhịn này. Bạn đang xem: On the ground là gì Trong buổi họp báo ra mắt ca khúc riêng rẽ, Rosé vẫn bật mý rằng cái brand name On The Ground bao gồm chân thành và ý nghĩa đặc biệt cùng với bản thân.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa ground arms! là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Webcover ground - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary short twin mattressWebAircraft on ground or AOG is a term in aviation maintenance indicating that a problem is serious enough to prevent an aircraft from flying. Boeing estimates that a 1-2 hour AOG situation will cost an airline $10-20,000, and possibly as high as $150,000. sap web dynpro end of lifeWebthe ground floor ý nghĩa, định nghĩa, the ground floor là gì: 1. the floor of a building that is at the same level as the ground outside: 2. on or relating to…. Tìm hiểu thêm. short twin bed frame